1. Khái niệm cơ bản
-
Bạch kim 750: Là hợp kim chứa khoảng 75% platinum (Pt) – một kim loại quý hiếm, có màu trắng sáng tự nhiên, độ cứng cao, không bị oxy hóa.
-
Vàng 680: Còn gọi là vàng 16K, chứa khoảng 68% vàng nguyên chất, phần còn lại là các kim loại khác như đồng, bạc, niken… để tạo độ cứng.
2. Màu sắc và độ sáng
-
Bạch kim 750: Màu trắng ánh xám, sáng bóng nhưng không chói, giữ màu tự nhiên lâu dài mà không cần mạ.
-
Vàng 680: Thường có sắc vàng nhạt hoặc ánh trắng (nếu được pha thành vàng trắng). Tuy nhiên, theo thời gian lớp mạ có thể phai, dễ ngả màu hơn bạch kim.
3. Độ bền và trọng lượng
-
Bạch kim 750: Rất cứng, nặng, ít trầy xước và giữ dáng lâu dài. Khi cầm trên tay sẽ cảm thấy nặng hơn vàng cùng kích thước.
-
Vàng 680: Dù có độ cứng cao hơn vàng 24K nhưng vẫn mềm hơn bạch kim. Khi đeo lâu dễ bị móp hoặc trầy xước.
4. Giá trị và thị trường
-
Bạch kim 750: Hiếm và đắt hơn vàng, giá trị cao, thường dùng cho nhẫn cưới, nhẫn kim cương, trang sức cao cấp.
-
Vàng 680: Phổ biến hơn tại Việt Nam, giá mềm hơn, phù hợp với nhu cầu trang sức thời trang hoặc trang sức cưới truyền thống.
5. Cách kiểm tra thực tế
-
Dấu hiệu khắc: Trang sức bạch kim thường khắc ký hiệu “Pt750”; còn vàng 680 khắc “680” hoặc “16K”.
-
Cân nặng: Với cùng một mẫu thiết kế, bạch kim thường nặng hơn.
-
Kiểm định: Nên mang đến tiệm vàng uy tín hoặc trung tâm kiểm định để phân tích hàm lượng kim loại chính xác.
Kết luận
Dù có bề ngoài tương đối giống nhau, bạch kim 750 và vàng 680 lại khác biệt rõ rệt về thành phần, màu sắc, độ bền và giá trị. Hiểu rõ điều này sẽ giúp bạn lựa chọn trang sức phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
👉 Lời khuyên: Khi mua trang sức, hãy chọn cửa hàng uy tín, có giấy kiểm định rõ ràng để đảm bảo chất lượng và tránh nhầm lẫn giữa các loại kim loại quý.